Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
burgee




burgee
['bə:dʒi:]
danh từ
(hàng hải) cờ đuôi nheo (của thuyền đua...)


/'bə:dʤi:/

danh từ
(hàng hải) cờ đuôi nheo (của thuyền đua...)

Related search result for "burgee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.