Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buskin




buskin
['bʌskin]
danh từ
ủng kịch (giày ống của diễn viên kịch thời xưa)
bi kịch; tính bi kịch
to put on the buskin
viết theo thể bi kịch; diễn bi kịch


/'bʌskin/

danh từ
ủng kịch (giày ông của diễn viên kịch thời xưa)
bi kịch; tính bi kịch
to put on the buskin viết theo thể bi kịch; diễn bi kịch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "buskin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.