Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buyer




buyer
['baiə]
danh từ
người mua
người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn)
buyer's market
tình trạng hàng thừa khách thiếu
buyer's strike
sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt hạ giá (một loại hàng gì)



(toán kinh tế) người mua

/baiə/

danh từ
người mua
người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn) !buyer's market
tình trạng hàng thừa khách thiếu !buyers over
tình trạng cung ít cầu nhiều; tình trạng hàng khan hiếm mà nhiều người mua !buyer's strike
sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt hạ giá (một loại hàng gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "buyer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.