Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cáy



noun
Fiddler crab
nhát như cáy timid as a rabbit

[cáy]
danh từ
Fiddler crab; small crab
nhát như cáy
timid as a rabbit, be a chicken, be shy, be a coward
nhiều như cáy
in large number



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.