Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảnh ngộ



noun
Plight
những người cùng chung một cảnh ngộ those who share the same plight, those who are in the same boat
lâm vào cảnh ngộ đáng thương to be in a pitiful plight

[cảnh ngộ]
plight
Những người cùng chung một cảnh ngộ
Those who share the same plight; Those who are in the same boat; Companions in misfortune
Lâm vào cảnh ngộ đáng thương
To be in a pitiful plight



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.