Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắt cổ


[cắt cổ]
to cut somebody's throat
exorbitant; extortionate; usurious
Bọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổ
The racketeers sell goods at exorbitant black market prices
Cho vay cắt cổ
Xem cho vay nặng lãi
Đòi giá cắt cổ
Xem nói thách
Đúng là giá cắt cổ!
It's a rip-off!; It's daylight robbery!



(dùng phụ sau danh từ, động từ) Exorbitant,usurious
bọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổ the racketeers sell goods at exorbitant black market prices
cho vay cắt cổ to lend money at a usurious rate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.