Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cọc cạch


[cọc cạch]
To clang
xe bò lăn cọc cạch trên đường đá
the ox-cart clanged along on the stone-paved road
tính từ
Unmatched (pair)
đôi guốc cọc cạch
an unmatched pair of clogs
Cranky
chiếc xe đạp cọc cạch
a cranky bicycle



To clang
xe bò lăn cọc cạch trên đường đá the ox-cart clanged along on the stone-paved road
adj
Unmatched (pair)
đôi guốc cọc cạch an unmatched pair of clogs
Cranky
chiếc xe đạp cọc cạch a cranky bicycle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.