Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calcify




calcify
['kælsifai]
ngoại động từ
làm cho hoá vôi
nội động từ
hoá vôi


/'kælsifai/

ngoại động từ
làm cho hoá vôi

nội động từ
hoá vôi

Related search result for "calcify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.