Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao thế



adj
High-tension

[cao thế]
high-tension
Đường dây cao thế
High tension wire/line
Dòng điện cao thế
High-tension current



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.