Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carrier


/'kæriə/ (carrier-pigeon)

/'kæriə,pidʤin/

pigeon)

/'kæriə,pidʤin/

danh từ

người đưa, người mang; người chuyên chở

    mail carrier người đưa thư

hãng vận tải

    commom carrier những hãng vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ

cái đèo hang (ở xe đạp...)

(y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh

tàu chuyên chở

(hàng hải) tàu sân bay ((cũng) air-craft carrier)

chim bồ câu đưa thư ((cũng) carrier pigeon)

(kỹ thuật) vật mang, vật đỡ, giá đỡ

(vật lý) chất mang, phần tử mang

    charge carrier phần tử mang điện tích


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carrier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.