Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carryings-on




carryings-on
['kæriiηz'ɔn]
(bất qui tắc) danh từ số nhiều
(thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ


/'kæriiɳz'ɔn/

(bất qui tắc) danh từ số nhiều
(thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.