Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
casket





casket
['kɑ:skit]
danh từ
hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan tài hạng tốt
bình đựng tro hoả táng


/'kɑ:skit/

danh từ
hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan tài hạng tốt
bình đựng tro hoả táng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "casket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.