Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
causality




causality
[kɔ:'zæliti]
danh từ
nguyên nhân
quan hệ nhân quả
the law of causality
luật nhân quả
thuyết nhân quả



(vật lí) tính nhân quả

/kɔ:'zæliti/

danh từ
nguyên nhân
quan hệ nhân quả
the law of causality luật nhân quả
thuyết nhân quả

Related search result for "causality"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.