Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caveat




caveat
['keiviæt]
danh từ
sự báo cho biết trước
sự ngừng kiện


/'keiviæt/

danh từ
hang, động
sào huyệt
(chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai
(kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...)

ngoại động từ
đào thành hang, xoi thành hang

nội động từ
(chính trị) tổ chức nhom người ly khai (vì một vấn đề bất đồng) !to cave in
làm bẹp, làm dúm dó (mũ, nón...)
đánh sập (nhà)
nhượng bộ, chịu thua, chịu khuất phục;
rút lui không chông lại nữa

danh từ
(pháp lý) sự ngừng kiện
sự báo cho biết trước

Related search result for "caveat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.