Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chống trả



verb
To oppose
hoả lực chống trả mạnh the opposing fire was violent

[chống trả]
to oppose; to resist; to withstand
Hoả lực chống trả mạnh
The opposing fire was violent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.