Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ ý



noun
Main meaning, main purpose
chủ ý của tác giả bài thơ thấy khá rõ the main meaning of the poem's author is quite clear
đến chơi, nhưng chủ ý là để nhờ một việc he dropped in, but with the main purpose of asking for some help
verb
To mean, to intend
nó nói như vậy, chủ ý để trêu tức anh he said so, meaning to pinprick you

[chủ ý]
danh từ
Main meaning, main purpose; main idea, chief purpose, primary intention
chủ ý của tác giả bài thơ thấy khá rõ
the main meaning of the poem's author is quite clear
đến chơi, nhưng chủ ý là để nhờ một việc
he dropped in, but with the main purpose of asking for some help
động từ
To mean, to intend
nó nói như vậy, chủ ý để trêu tức anh
he said so, meaning to pinprick you



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.