Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chaffer


/'tʃæfə/

danh từ

người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt

danh từ

sự cò kè, sự mặc cả

động từ

cò kè, mặc cả

( away) bán lỗ

đấu khẩu

chuyện trò huyên thiên, nói chuyện huyên thiên

!to chaffer away one's time

cò kè mất thì giờ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chaffer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.