Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chase



/tʃeis/

danh từ

sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi

    in chase of theo đuổi

    to give chase đuổi theo

the chase sự săn bắn

    a keen follower of the chase người thích đi săn bắn

khu vực săn bắn ((cũng) chace)

thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt

ngoại động từ

săn, săn đuổi

đuổi, xua đuổi

    to chase all fears xua đuổi hết mọi sợ hãi

!to chase oneself

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát

    go chase yourself! hãy chuồn cho mau!

danh từ

(ngành in) khuôn

danh từ

rãnh (để đặt ống dẫn nước)

phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng)

ngoại động từ

chạm, trổ, khắc (kim loại)

gắn, đính

    to chase a diamond in gold gắn hột kim cương vào vàng

tiện, ren (răng, đinh ốc)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chase"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.