Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chaser


/'tʃeisə/

danh từ

người đuổi theo, người đánh đuổi

người đi săn

(hàng hải) tàu khu trục

(hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu

(thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh

danh từ

người chạm, người trổ, người khắc

bàn ren, dao ren


Related search result for "chaser"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.