Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheese-paring




cheese-paring
['t∫i:z,peəriη]
danh từ
bì phó mát; vụn phó mát
tính hà tiện, tính bủn xỉn
(số nhiều) đồ ăn thừa; đồ bỏ đi


/'tʃi:z,peəriɳ/

danh từ
bì phó mát; vụn phó mát
tính hà tiện, tính bủn xỉn
(số nhiều) đồ ăn thừa; đồ bỏ đi

Related search result for "cheese-paring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.