Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chick



/tʃik/

danh từ

gà con; chim con

trẻ nhỏ

    the chicks con cái trong nhà

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái

!to have neither chick nor child

không có con

!one chick keeps a hen busy

(tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.