Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chicken-breasted




chicken-breasted
['t∫ikin'brestid]
tính từ
(giải phẫu) có ngực gà, có ngực lòng tàu


/'tʃikin,brestid/

tính từ
(giải phẫu) có ngực gà, có ngực lòng tàu

Related search result for "chicken-breasted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.