Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chopper



/'tʃɔpə/

danh từ

người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...)

dao pha, dao bầu

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người soát vé, người bấm vé

(điện học) cái ngắt điện

(từ lóng) răng

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay lên thẳng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chopper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.