Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chorology




chorology
[kə'rɔlədʒi]
danh từ
phân bố học, khoa phân bố loài (sinh vật)


/kə'rɔlədʤi/

danh từ
phân bố học, khoa phân bố loài (sinh vật)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.