Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumflex




circumflex
['sə:kəmfləks]
danh từ
dấu mũ
tính từ
(thuộc) dấu mũ
(giải phẫu) hình dấu mũ, mũ
circumflex artery
động mạch mũ
ngoại động từ
đánh dấu mũ



(Tech) dấu mũ


dấu mũ

/'sə:kəmfləks/

danh từ
dấu mũ

tính từ
(thuộc) dấu mũ
(giải phẫu) hình dấu mũ, mũ
circumflex artery động mạch mũ

ngoại động từ
đánh dấu mũ

Related search result for "circumflex"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.