Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cirri




cirri
Xem cirrus


/'sirəs/

danh từ, số nhiều cirri
(thực vật học) tua cuốn
(động vật học) lông gai
(khí tượng) mây ti

Related search result for "cirri"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.