Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clamminess




clamminess
['klæminis]
danh từ
trạng thái lạnh và ẩm ướt
trạng thái sền sệt; sự ăn dính răng (bánh)


/'klæminis/

danh từ
trạng thái lạnh và ẩm ướt
trạng thái sền sệt; sự ăn dính răng (bánh)

Related search result for "clamminess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.