Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clanship




clanship
['klæn∫ip]
danh từ
tinh thần thị tộc, tinh thần đoàn thể
sự trung thành (với một người lãnh đạo)
chế độ thị tộc; sự chia thành thị tộc
sự chia thành bè đảng; phe phái


/'klænʃip/

danh từ
tinh thần thị tộc, tinh thần đoàn thể
sự trung thành (với một người lãnh đạo)
chế độ thị tộc; sự chia thành thị tộc
sự chia thành bè đảng; phe phái


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.