Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
climbing irons




climbing+irons
['klaimiη'aiənz]
danh từ
(số nhiều) móc leo (móc sắt móc vào giày để leo cây hoặc núi) ((cũng) climber)


/'klaimiɳ'aiənz/

danh từ
(số nhiều) móc leo (móc sắt móc vào giày để leo cây hoặc núi) ((cũng) climber)

Related search result for "climbing irons"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.