Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cloudless




cloudless
['klaudlis]
tính từ
không có mây, quang đãng, sáng sủa
cloudless sky
bầu trời quang đãng


/'klaudlis/

tính từ
không có mây, quang đãng, sáng sủa
cloudless sky bầu trời quang đãng

Related search result for "cloudless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.