Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cochlea





cochlea
['kɔkliə]
danh từ, số nhiều cochleae
(giải phẫu) ốc tai


/'kɔkliə/

danh từ, số nhiều cochleae
(giải phẫu) ốc tai

Related search result for "cochlea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.