Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coddle




coddle
['kɔdl]
danh từ
người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác)
người nũng nịu, người nhõng nhẽo
người lười chảy thây ra
ngoại động từ
nâng niu, chiều chuộng
((thường) + up) bồi dưỡng (sau khi ốm...)
tần, hầm (thức ăn)
to coddle oneself
nũng nịu, nhõng nhẽo
lười chảy thây ra


/'kɔdl/

danh từ
người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác)
người nũng nịu, người nhõng nhẽo
người lười chảy thây ra

ngoại động từ
nâng niu, chiều chuộng
((thường) up) bồi dưỡng (sau khi ốm...)
tần, hầm (thức ăn) !to coddle oneself
nũng nịu, nhõng nhẽo
lười chảy thây ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coddle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.