Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
columnist




columnist
['kɔləmnist]
danh từ
người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo
a political columnist
một nhà báo chuyên mục chính trị


/kɔləmnist/

danh từ
người chuyên giữ một mục báo
nhà bình luận

Related search result for "columnist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.