Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commixture




danh từ
sự hoà lẫn, sự pha trộn, hỗn hợp



commixture
[kɔ'mik∫ə]
danh từ
sự hoà lẫn, sự pha trộn, hỗn hợp


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.