Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compass



/'kʌmpəs/

danh từ số nhiều

com-pa ((cũng) a pair of compasses)

la bàn

    mariner's compass la bàn đi biển

    gyroscopi compass la bàn hồi chuyển

    magnetic compass la bàn từ

vòng điện, phạm vi, tầm

    beyond one's compass vượt phạm vi hiểu biết

    within the compass of man's understanding trong phạm vi hiểu biết của con người

    to keep (remain) within compass giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi

đường vòng, đường quanh

    to fetch (cast, take, go) a compass đi đường vòng

(âm nhạc) tầm âm

!to box the compass

(hàng hải) đi hết một vòng

(nghĩa bóng) bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu

ngoại động từ

đi vòng quanh (cái gì)

bao vây, vây quanh

hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội

    I can't compass such complex problems tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy

âm mưu, mưu đồ

    to compass someone's death âm mưu giết ai

thực hiện, hoàn thành, đạt được

    to compass one's purpose đạt được mục đích


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "compass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.