Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conceit




conceit
[kən'si:t]
danh từ
tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại
to be full of conceit
rất tự cao tự đại
he is a great man in his own conceit
nó tự cho nó là một người vĩ đại
(văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm
to be out of conceit with somebody
không thích ai nữa, chán ngấy ai
to put somebody out of conceit with something
làm cho ai chán ngấy cái gì


/kən'si:t/

danh từ
tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại
to be full of conceit rất tự cao tự đại
he is a great man in his own conceit nó tự cho nó là một người vĩ đại
(văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm !to be out of conceit with somebody
không thích ai nữa, chán ngấy ai !to put somebody out of conceit with something
làm cho ai chán ngấy cái gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conceit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.