Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conchoid




conchoid
['kɔηkɔid]
danh từ
(toán học) concoit



controit (đồ thị của (x-a) (x y ) = b x )

/'kɔɳkɔid/

danh từ
(toán học) concoit

Related search result for "conchoid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.