Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contaminated


    Chuyên ngành kỹ thuật
gây nhiễm xạ
làm bẩn
làm nhiễm bẩn
làm ô nhiễm
nhiễm bẩn
nhiễm xạ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.