Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conterminal




conterminal
[kɔn'tə:minl]
tính từ
có đường biên giới chung, giáp giới, ở sát biên giới


/kɔn'tə:minl/

tính từ
có đường biên giới chung, giáp giới, ở sát biên giới


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.