Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coping-stone




coping-stone
['koupiηstoun]
danh từ
(kiến trúc) đá mái tường, đá đầu tường ((cũng) cope-stone)


/'koupiɳstoun/

danh từ
(kiến trúc) đá mái tường, đá đầu tường ((cũng) cope-stone)

Related search result for "coping-stone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.