Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cornaceous




cornaceous
[kɔ:'nei∫əs]
tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ phù du


/kɔ:'neiʃəs/

tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ phù du

Related search result for "cornaceous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.