Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cousin



/'kʌzn/

danh từ

anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú

các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau)

!first cousin; cousin german

anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột

!first cousin once removed

cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì)

!first cousin twice removed

cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì)

!second cousin

anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ

!second cousin once removed

cháu gọi bằng bác (chú, côm dì) họ

!second cousin twice removed

cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) họ

!to call cousin with somebody

tự nhiên là có họ với ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cousin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.