Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crane



/krein/

danh từ

(động vật học) con sếu

(kỹ thuật) cần trục

xiphông

(ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane)

ngoại động từ

nâng (trục, bốc, cất) (hàng) bằng cần trục

vươn, nghển

    to crane one's neck nghển cổ

nội động từ

vươn cổ, nghển cổ

(crane at) chùn lại, chùn bước, dừng lại

    to crane at a hedge chùn bước lại không dám nhảy qua hàng rào (ngựa)

    to crane at a difficulty chùn bước trước khó khăn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.