Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
creamy




creamy
['kri:mi]
tính từ
có nhiều kem
mượt, mịn


/'kri:mi/

tính từ
có nhiều kem
mượt, mịn (như kem)

Related search result for "creamy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.