Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cuckoo





cuckoo


cuckoo

Cuckoos are birds whose call sounds like coo-coo.

['kuku:]
danh từ
(động vật học) chim cu cu
chàng ngốc
nội động từ
gáy cu cu
tính từ
(từ lóng) điên điên, gàn gàn


/'kuku:/

danh từ
(động vật học) chim cu cu
chàng ngốc

nội động từ
gáy cu cu

tính từ
(từ lóng) điên điên, gàn gàn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cuckoo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.