cumber
cumber | ['kʌmbə] |  | danh từ | |  | sự làm trở ngại | |  | vật để ngổn ngang choán chỗ |  | ngoại động từ | |  | làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở | |  | để ngổn ngang, chồng chất lên |
/'kʌmbə/
danh từ
sự làm trở ngại
vật để ngổn ngang choán chỗ
ngoại động từ
làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở
để ngổn ngang, chồng chất lên
|
|