Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
currency





currency
['kʌrənsi]
danh từ
sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ)
tiền, tiền tệ
foreign currency
tiền nước ngoài, ngoại tệ
paper currency
tiền giấy
(nghĩa bóng) sự phổ biến, sự thịnh hành
to gain currency
trở thành phổ biến


/'kʌrənsi/

danh từ
sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ)
tiền, tiền tệ
foreign currency tiền nước ngoài, ngoại tệ
paper currency tiền giấy
(nghĩa bóng) sự phổ biến, sự thịnh hành
to gain currency trở thành phổ biến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "currency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.