Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cushy




cushy
['ku∫i]
tính từ
(từ lóng) không đòi hỏi nhiều cố gắng; nhàn hạ
Her job's so cushy: She does next to nothing and earns a fortune
Công việc của cô ta thật nhàn hạ: Gần như chẳng làm gì mà vẫn kiếm ra tiền
a cushy number
một công việc hoặc một hoàn cảnh thoải mái, dễ dàng, không khó nhọc
he's got himself a very cushy little number
anh ta kiếm được một công việc rất nhàn hạ

[cushy]
saying && slang
soft, luxurious, comfortable
They had a cushy life in their beautiful home beside the ocean.


/'kuʃi/

tính từ
(từ lóng) dễ chịu, êm ái, thích ý, thoải mái; không khó nhọc mấy
a cushy job việc làm dễ chịu, thoải mái !to stop a cushy one
(quân sự) bị thương nhẹ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cushy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.