Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cynosure




cynosure
['sinəzjuə]
danh từ
người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý
the cynosure of all eyes
cái mà mọi người phải chú ý nhìn, cái mà mọi con mắt đều đổ dồn vào


/'sinəzjuə/

danh từ
người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý
the cynosure of all eyes cái mà mọi người phải chú ý nhìn, cái mà mọi con mắt đều đổ dồn vào.

Related search result for "cynosure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.