Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
datum


/'deitəm/

danh từ, số nhiều data

số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết

luận cứ

(số nhiều datums) mốc tính toán, mốc đo lường


Related search result for "datum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.